Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Hạ Hòa - Tháng 7/2021

(Từ ngày 26/07/2021 đến ngày 01/08/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.808 Bệnh khô vằn 0,3 3
    Chuột 0,65 6 43,254 43,254
    Rầy các loại 8,8 46
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,1 18 32 8 12 12 T5, N
    Sâu đục thân 0,55 3 11 2 4 5 T1,2
Lúa sớm 1.244 Bệnh khô vằn 1 12 44,669 44,669
    Chuột 0,3 3 28,819 28,819
    Rầy các loại 3,6 64
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,848 22 121,824 40,608 81,216 81,216 81,216 26 5 10 11 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,073 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,3 22                
    Sâu đục thân 0,433 3 44,669 44,669 8 3 5 T2,3
Chè 1.729,1 Bọ cánh tơ 2,067 12 24,436 12,218 12,218 12,218 12,218                
    Bọ xít muỗi 0,4 3                
    Nhện đỏ 1,6 7                
    Rầy xanh 0,933 7 78,989 78,989                
Ngô 300 Bệnh khô vằn 2,6 12 20 20                
    Chuột 0,15 1                
    Sâu đục thân, bắp 0,7 6                
Loading...