Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30
Hạ Hòa - Tháng 7/2023

(Từ ngày 24/07/2023 đến ngày 30/07/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.705 Bệnh sinh lý 1,767 8
    Chuột 1,433 6 137,347 137,347
    Rầy các loại 10,3 53
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,667 34 68,674 68,674 91 2 6 15 35 33 T5, tiềm nhộng
    Sâu đục thân (bướm)                
    Sâu đục thân (trứng)                
Lúa sớm 1.395 Bệnh sinh lý 2,133 8
    Chuột 2,1 7 197,954 197,954
    Rầy các loại 11,167 55
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,067 36 97,184 97,184 97 1 10 12 40 34 T5, tiềm nhộng
    Sâu đục thân (bướm)                
    Sâu đục thân (trứng)                
Chè 1.699 Bọ cánh tơ 1,667 7 74,105 74,105                
    Bọ xít muỗi 1 4                
    Nhện đỏ 1,9 7                
    Rầy xanh 1,333 8 37,053 37,053                
Ngô 455 Sâu keo mùa Thu 0,2 1,4                
Loading...