Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 24
Hạ Hòa - Tháng 6/2022
(Từ ngày 13/06/2022 đến ngày 19/06/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
15 |
Bệnh sinh lý |
0,3 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.699,4 |
Bọ cánh tơ |
1,067 |
7 |
12,008 |
12,008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,267 |
7 |
38,816 |
38,816 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,467 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|