Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 22
Hạ Hòa - Tháng 6/2021
(Từ ngày 31/05/2021 đến ngày 06/06/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.729,1 |
Bọ cánh tơ |
0,867 |
5 |
12,218 |
12,218 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,667 |
5 |
78,989 |
78,989 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
2,333 |
12 |
78,989 |
78,989 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
300 |
Bệnh khô vằn |
0,8 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|