Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Hạ Hòa - Tháng 5/2024

(Từ ngày 06/05/2024 đến ngày 12/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.850 Bệnh bạc lá 1,3 8 C3
    Bệnh khô vằn 4,1 38 174,059 92,5 81,559 81,559 81,559 C3,5,7
    Rầy các loại 328 2.800 125,323 103,441 10,941 10,941 43,763 21,882 21,882 134 10 15 26 33 10 40 T3,4,TT
Lúa muộn trà 2 2.110 Bệnh bạc lá 1,6 16 51,445 51,445 C3
    Bệnh khô vằn 4,833 46 150,519 84,819 54,055 11,645 65,7 42,41 23,291 C3,5,7
    Rầy các loại 301,333 2.600 131,4 108,11 11,645 11,645 46,581 23,291 23,291 144 15 27 30 32 10 30 T2,3,4,TT
    Rầy các loại (trứng) 7,333 64
Chè 1.574 Bọ cánh tơ 1,833 4                
    Bọ xít muỗi 1,967 6 28,686 28,686                
    Nhện đỏ 2,167 7                
    Rầy xanh 2,1 6 28,686 28,686                
Ngô 615 Bệnh khô vằn 1,6 16 33,02 33,02                
    Bệnh đốm lá nhỏ                
    Sâu đục thân, bắp 2 18 36,735 36,735                
Loading...