Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Hạ Hòa - Tháng 5/2023

(Từ ngày 08/05/2023 đến ngày 14/05/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.975 Bệnh bạc lá 1,85 25 26,952 17,893 9,06 9,06 9,06 3.017 2.954 5 25 30 2 1 C3,5
    Bệnh khô vằn 1,533 12 85,614 85,614 3.001 2.954 1 2 25 19 c5-7
    Bọ xít dài 0,097 1
    Rầy các loại 45,25 900 60,7 60,7 102 12 19 16 25 23 7 T2,4,5
Lúa muộn trà 2 1.994,8 Bệnh bạc lá 1,2 12 54,261 54,261 3.010 2.974 4 20 10 2 C3,5
    Bệnh khô vằn 2 22 116,812 88,71 28,102 28,102 28,102 3.001 2.940 3 2 30 25 1 C5-7
    Bọ xít dài 0,08 1
    Rầy các loại 39,5 520 16,253 16,253 89 12 21 15 19 17 5 T2,4,5
Chè 1.699,4 Bọ cánh tơ 0,967 4                
    Bọ xít muỗi 0,933 4                
    Rầy xanh 0,733 4                
Ngô 595 Bệnh khô vằn 1,467 7                
    Sâu đục thân, bắp 1,433 6                
Loading...