Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Hạ Hòa - Tháng 5/2022

(Từ ngày 02/05/2022 đến ngày 08/05/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.900 Bệnh bạc lá 0,9 16 58,38 58,38 58,38 58,38 C1,3
    Bệnh khô vằn 2,833 22 299,86 248,38 51,48 51,48 51,48 C3,5
    Rầy các loại 60 350 T5
    Rầy các loại (trứng) 1,067 10
Lúa muộn trà 2 2.032 Bệnh bạc lá 0,967 12 132,331 132,331 132,331 132,331 C1,3
    Bệnh khô vằn 3,3 20 274,069 240,202 33,867 33,867 33,867 C3,5
    Rầy các loại 36,167 320 T5
    Rầy các loại (trứng) 0,4 5
Chè 1.729,1 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 0,467 3                
    Bọ xít muỗi 1,467 7 78,989 78,989                
    Nhện đỏ 1 5                
    Rầy xanh 1,133 5                
Ngô 600 Bệnh khô vằn 2 12 95,455 95,455                
    Sâu đục thân, bắp 0,4 3                
Loading...