Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Hạ Hòa - Tháng 5/2025

(Từ ngày 05/05/2025 đến ngày 11/05/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 80 Bệnh bạc lá 2,4 8 C1,3
    Bệnh khô vằn 4,267 18 9,231 9,231 c5
    Chuột 0,4 2
    Rầy các loại 96 480 TT,Trứng
    Rầy các loại (trứng) 14 80
Lúa muộn trà 1 1.810 Bệnh bạc lá 2,767 26 96,533 85,715 10,818 10,818 10,818 C1,3
    Bệnh khô vằn 9,933 48 552,57 265,467 181 106,103 287,103 287,103 c5
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,5 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,533 2
    Chuột 0,6 2
    Rầy các loại 110,667 600 21,637 21,637 TT, Trứng
    Rầy các loại (trứng) 22,667 120
Lúa muộn trà 2 2.072 Bệnh bạc lá 2,133 8 C1,3
    Bệnh khô vằn 5,067 36 473,042 291,47 181,571 181,571 181,571 C5
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đạo ôn lá 1,333 4
    Chuột 0,6 2
    Rầy các loại 73,333 400 TT, Trứng
    Rầy các loại (trứng) 8,667 40
Chè 1.560 Bọ cánh tơ 0,8 4                
    Bọ xít muỗi 1,067 7 47,111 47,111                
    Nhện đỏ 1,067 8                
    Rầy xanh 1,067 6 47,111 47,111                
Ngô 605 Bệnh khô vằn 2,533 16 27,797 27,797                
    Sâu đục thân, bắp 1,867 8                
Loading...