Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Hạ Hòa - Tháng 4/2023

(Từ ngày 24/04/2023 đến ngày 30/04/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.975 Bệnh bạc lá 0,6 3 3.026 3.008 18 c1
    Bệnh khô vằn 3,5 23 169,205 106,956 62,249 62,249 62,249 3.022 2.916 5 6 60 35 c5-7
    Bệnh đạo ôn lá 0,833 3 3.029 3.004 25 C1
    Chuột 0,6 3
    Rầy các loại 57,733 800 44,706 44,706 119 7 42 30 10 30 T2,T3,TT
    Rầy các loại (trứng) 24,533 120                
Lúa muộn trà 2 1.994,8 Bệnh bạc lá 0,733 4 3.042 3.020 20 2 C1
    Bệnh khô vằn 4,3 23 115,752 57,876 57,876 57,876 57,876 3.000 2.871 20 12 50 47 c5-7
    Bệnh đạo ôn lá 0,9 3 3.042 3.015 25 2 C1
    Chuột 0,4 2
    Rầy các loại 12,1 120 120 6 35 41 5 33 T2,T3,TT
    Rầy các loại (trứng) 21,9 120                
Chè 1.699,4 Bọ cánh tơ 1,267 7 37,061 37,061                
    Bọ xít muỗi 0,767 3                
    Nhện đỏ 1,133 5                
    Rầy xanh 1,067 6 37,061 37,061                
Ngô 595 Bệnh khô vằn 2,433 13 20,355 20,355                
    Sâu đục thân, bắp 1,733 6                
    Sâu keo mùa Thu 0,187 1,2                
Loading...