Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Hạ Hòa - Tháng 4/2022

(Từ ngày 25/04/2022 đến ngày 01/05/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.900 Bệnh bạc lá 1,943 22 161,341 132,151 29,19 161,341 161,341 C3,5
    Bệnh khô vằn 4,167 26 305,698 218,659 87,039 87,039 87,039 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá
    Rầy các loại 52,3 320 20 4 16 T5,TT
    Rầy các loại (trứng) 2,2 16
Lúa muộn trà 2 2.032 Bệnh bạc lá 1,083 16 100,032 100,032 100,032 100,032 C1,3
    Bệnh khô vằn 2,673 14 203,2 203,2 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,147 2,4
    Rầy các loại 48,767 260 T4,5, TT
    Rầy các loại (trứng) 0,867 12
Chè 1.729,1 Bọ cánh tơ 0,933 4                
    Bọ xít muỗi 0,833 5 127,306 127,306                
    Nhện đỏ 2 7                
    Rầy xanh 0,733 3                
Ngô 600 Bệnh khô vằn 2,2 16 10,909 10,909                
    Sâu đục thân, bắp 0,8 12 5,455 5,455                
Loading...