Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Hạ Hòa - Tháng 4/2022

(Từ ngày 18/04/2022 đến ngày 24/04/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.900 Bệnh bạc lá 1,613 24 58,38 29,19 29,19 58,38 58,38 C1,3
    Bệnh khô vằn 2,633 24 137,989 80,14 57,849 57,849 57,849 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,483 6 51,48 51,48 51,48 51,48 C1,3
    Bệnh đốm sọc VK 0,6 10 14,33 14,33 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,983 12 80,67 80,67 C1
    Chuột 0,083 2
    Rầy các loại 19,283 145 T4,5
Lúa muộn trà 2 2.032 Bệnh bạc lá 0,89 14 29,61 29,61 29,61 29,61 C1,3
    Bệnh khô vằn 1,084 12 31,715 31,715 c1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,29 4 C1
    Bệnh đốm sọc VK 0,34 6 C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,57 12 16,559 16,559 C1
    Chuột 0,03 2
    Rầy các loại 5,64 120 T4,5
Chè 1.729,1 Bọ cánh tơ 1 3                
    Bọ xít muỗi 1,133 4                
    Nhện đỏ 0,067 1                
    Rầy xanh 1,6 7 254,613 254,613                
Ngô 600 Bệnh khô vằn 0,267 1                
    Sâu keo mùa Thu 0,033 0,5                
Loading...