Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Hạ Hòa - Tháng 4/2023

(Từ ngày 17/04/2023 đến ngày 23/04/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.975 Bệnh bạc lá 0,767 6 3.056 3.041 15 c1
    Bệnh khô vằn 8,733 45 395 44,706 259,749 90,544 395 395 3.013 2.736 8 20 159 90 c5-7
    Bệnh đạo ôn lá 0,567 3 3.056 3.039 16 1 c1
    Chuột 0,433 3
    Rầy các loại 38,133 200 58 8 14 17 19 T2,3,TT
    Rầy các loại (trứng) 13,867 160
Lúa muộn trà 2 1.994,8 Bệnh bạc lá 0,567 4 3.024 3.015 9 c1
    Bệnh khô vằn 8,633 45 420,167 162,811 199,48 57,876 257,356 257,356 3.010 2.739 6 20 185 60 c5-7
    Bệnh đạo ôn lá 0,767 3 3.024 3.000 24 c1
    Chuột 0,467 2
    Rầy các loại 17,067 88 57 6 16 15 9 11 T2,3,TT
Chè 1.699,4 Bệnh phồng lá 0,633 4                
    Bọ cánh tơ 0,967 3                
    Bọ xít muỗi 0,933 6 34,651 34,651                
    Rầy xanh 0,833 3                
Ngô 595 Bệnh khô vằn 2,367 12 39,145 39,145                
    Sâu đục thân, bắp 0,733 6                
    Sâu keo mùa Thu 0,16 1                
Loading...