Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 02
Hạ Hòa - Tháng 1/2022
(Từ ngày 10/01/2022 đến ngày 16/01/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
80 |
Ốc bươu vàng |
0,15 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
50 |
Chuột |
0,067 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
167 |
Sâu xanh |
0,5 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
100 |
Sâu đục thân, bắp |
1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|