Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kì 48
Thanh Ba - Tháng 11/2020
(Từ ngày 23/11/2020 đến ngày 29/11/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.490 |
Bọ cánh tơ |
0,567 |
6 |
67,232 |
67,232 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,667 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
780 |
Bệnh khô vằn |
2 |
14 |
24,575 |
24,575 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,467 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,267 |
12 |
53,425 |
53,425 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|