Báo cáo kết quả điều tra sâu bệnh kì 37
Thanh Ba - Tháng 9/2017

(Từ ngày 11/09/2017 đến ngày 17/09/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 960 Bệnh bạc lá 6,8 52 103,461 44,269 49,244 9,948 59,192 4,974 54,218                
    Bệnh khô vằn 5,8 44 187,026 51,731 91,026 44,269 135,295 135,295                
    Chuột 0,133 2                
    Rầy các loại 98,667 800 46,756 46,756                
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 1,067 6 78,889 78,889                
    Bọ xít muỗi 1,233 7 62,876 62,876                
    Nhện đỏ 0,533 8                
    Rầy xanh 0,833 6 62,876 62,876                
Loading...