B/c điều tra sâu bệnh tuần 46
Việt Trì - Tháng 11/2011
(Từ ngày 14/11/2011 đến ngày 20/11/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
35 |
Bọ nhảy |
7,6 |
25 |
10,5 |
5,25 |
5,25 |
|
5,25 |
5,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
1,35 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,8 |
6 |
3,5 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
275 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
7,05 |
35 |
57,391 |
19,13 |
38,261 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
5,5 |
30 |
38,261 |
38,261 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|